Có 2 kết quả:
学家 xué jiā ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 學家 xué jiā ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
học giả, nhà nghiên cứu
Từ điển Trung-Anh
scholar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
học giả, nhà nghiên cứu
Từ điển Trung-Anh
scholar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0